Email giáo viên dạy các lớp AVCB và TADL
học kỳ 1 năm học 2021-2022
Bộ môn xin cung cấp danh sách tên và email giáo viên dạy các lớp Anh văn căn bản và Tiếng Anh du lịch học kỳ 1 năm học 2021-2022. Danh sách có địa chỉ email để các bạn sinh viên liên lạc.
Stt |
Mã HP |
Nhóm |
Tên Học Phần |
Số SV |
Mã số |
Họ và Tên CBGD |
|
|
1 |
XH023 |
01 |
Anh văn căn bản 1 (*) |
50 |
002487 |
Lý Thị Ánh Tuyết |
||
2 |
XH023 |
02 |
Anh văn căn bản 1 (*) |
49 |
019928 |
Lê Huỳnh Thảo Trúc |
thaotruc90@gmail.com |
|
3 |
XH023 |
03 |
Anh văn căn bản 1 (*) |
50 |
019928 |
Lê Huỳnh Thảo Trúc |
||
4 |
XH023 |
04 |
Anh văn căn bản 1 (*) |
50 |
002488 |
Võ Thị Tuyết Hồng |
||
5 |
XH023 |
05 |
Anh văn căn bản 1 (*) |
50 |
002140 |
Tăng Thị Lệ Huyền |
||
6 |
XH023 |
06 |
Anh văn căn bản 1 (*) |
50 |
002140 |
Tăng Thị Lệ Huyền |
||
7 |
XH023 |
07 |
Anh văn căn bản 1 (*) |
50 |
002140 |
Tăng Thị Lệ Huyền |
||
8 |
XH023 |
08 |
Anh văn căn bản 1 (*) |
50 |
002140 |
Tăng Thị Lệ Huyền |
||
9 |
XH023 |
09 |
Anh văn căn bản 1 (*) |
50 |
009253 |
Huỳnh Thị Ngọc Kiều |
ngockieuhuynh@gmail.com |
|
10 |
XH023 |
10 |
Anh văn căn bản 1 (*) |
50 |
009253 |
Huỳnh Thị Ngọc Kiều |
||
11 |
XH023 |
11 |
Anh văn căn bản 1 (*) |
50 |
009253 |
Huỳnh Thị Ngọc Kiều |
||
12 |
XH023 |
12 |
Anh văn căn bản 1 (*) |
15 |
009299 |
Dương Thị Thục Oanh |
nguyenduong59b@gmail.com |
|
13 |
XH023 |
13 |
Anh văn căn bản 1 (*) |
35 |
009299 |
Dương Thị Thục Oanh |
||
14 |
XH023 |
14 |
Anh văn căn bản 1 (*) |
27 |
001732 |
Bùi Nhã Quyên |
||
15 |
XH023 |
15 |
Anh văn căn bản 1 (*) |
17 |
001732 |
Bùi Nhã Quyên |
||
16 |
XH023 |
H01 |
Anh văn căn bản 1 (*) |
39 |
019928 |
Lê Huỳnh Thảo Trúc |
thaotruc90@gmail.com |
|
17 |
XH023 |
H02 |
Anh văn căn bản 1 (*) |
13 |
008406 |
Lê Vân Thủy Tiên |
lvtien@ctu.edu.vn |
|
18 |
XH023 |
H03 |
Anh văn căn bản 1 (*) |
30 |
008406 |
Lê Vân Thủy Tiên |
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 |
XH024 |
01 |
Anh văn căn bản 2 (*) |
50 |
002380 |
Phan Thanh Ngọc Phượng |
||
20 |
XH024 |
02 |
Anh văn căn bản 2 (*) |
50 |
001060 |
Đào Minh Trung |
||
21 |
XH024 |
03 |
Anh văn căn bản 2 (*) |
50 |
001060 |
Đào Minh Trung |
||
22 |
XH024 |
04 |
Anh văn căn bản 2 (*) |
49 |
001060 |
Đào Minh Trung |
||
23 |
XH024 |
05 |
Anh văn căn bản 2 (*) |
49 |
001060 |
Đào Minh Trung |
||
24 |
XH024 |
06 |
Anh văn căn bản 2 (*) |
50 |
001426 |
Võ Kim Hương |
||
25 |
XH024 |
07 |
Anh văn căn bản 2 (*) |
49 |
001426 |
Võ Kim Hương |
||
26 |
XH024 |
08 |
Anh văn căn bản 2 (*) |
50 |
001426 |
Võ Kim Hương |
||
27 |
XH024 |
09 |
Anh văn căn bản 2 (*) |
47 |
001426 |
Võ Kim Hương |
||
28 |
XH024 |
10 |
Anh văn căn bản 2 (*) |
32 |
001633 |
Phạm Mai Anh |
||
29 |
XH024 |
11 |
Anh văn căn bản 2 (*) |
41 |
001633 |
Phạm Mai Anh |
||
30 |
XH024 |
12 |
Anh văn căn bản 2 (*) |
49 |
001633 |
Phạm Mai Anh |
||
31 |
XH024 |
13 |
Anh văn căn bản 2 (*) |
18 |
001633 |
Phạm Mai Anh |
||
32 |
XH024 |
14 |
Anh văn căn bản 2 (*) |
0 |
001633 |
Phạm Mai Anh |
Xóa nhóm |
|
33 |
XH024 |
15 |
Anh văn căn bản 2 (*) |
35 |
001633 |
Phạm Mai Anh |
||
34 |
XH024 |
16 |
Anh văn căn bản 2 (*) |
13 |
700600 |
Trần Tú Anh |
ms.trantuanh@gmail.com |
|
35 |
XH024 |
17 |
Anh văn căn bản 2 (*) |
50 |
700600 |
Trần Tú Anh |
||
36 |
XH024 |
18 |
Anh văn căn bản 2 (*) |
40 |
700600 |
Trần Tú Anh |
||
37 |
XH024 |
19 |
Anh văn căn bản 2 (*) |
0 |
009167 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
Xóa nhóm |
|
38 |
XH024 |
20 |
Anh văn căn bản 2 (*) |
40 |
009167 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
ntmhanhct@gmail.com |
|
39 |
XH024 |
H01 |
Anh văn căn bản 2 (*) |
11 |
008406 |
Lê Vân Thủy Tiên |
lvtien@ctu.edu.vn |
|
40 |
XH024 |
H02 |
Anh văn căn bản 2 (*) |
28 |
008406 |
Lê Vân Thủy Tiên |
||
41 |
XH024 |
H03 |
Anh văn căn bản 2 (*) |
31 |
008406 |
Lê Vân Thủy Tiên |
||
42 |
XH024 |
H04 |
Anh văn căn bản 2 (*) |
27 |
008406 |
Lê Vân Thủy Tiên |
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
43 |
XH025 |
01 |
Anh văn căn bản 3 (*) |
50 |
000201 |
Huỳnh Trọng Nghĩa |
||
44 |
XH025 |
02 |
Anh văn căn bản 3 (*) |
49 |
000201 |
Huỳnh Trọng Nghĩa |
||
45 |
XH025 |
03 |
Anh văn căn bản 3 (*) |
50 |
000201 |
Huỳnh Trọng Nghĩa |
||
46 |
XH025 |
04 |
Anh văn căn bản 3 (*) |
50 |
000214 |
Lê Công Tuấn |
||
47 |
XH025 |
05 |
Anh văn căn bản 3 (*) |
50 |
000214 |
Lê Công Tuấn |
||
48 |
XH025 |
06 |
Anh văn căn bản 3 (*) |
48 |
000214 |
Lê Công Tuấn |
||
49 |
XH025 |
07 |
Anh văn căn bản 3 (*) |
50 |
001617 |
Khưu Quốc Duy |
||
50 |
XH025 |
08 |
Anh văn căn bản 3 (*) |
50 |
001617 |
Khưu Quốc Duy |
||
51 |
XH025 |
09 |
Anh văn căn bản 3 (*) |
0 |
001617 |
Khưu Quốc Duy |
Xóa nhóm |
|
52 |
XH025 |
10 |
Anh văn căn bản 3 (*) |
50 |
001617 |
Khưu Quốc Duy |
||
53 |
XH025 |
11 |
Anh văn căn bản 3 (*) |
24 |
001617 |
Khưu Quốc Duy |
||
54 |
XH025 |
12 |
Anh văn căn bản 3 (*) |
16 |
001617 |
Khưu Quốc Duy |
||
55 |
XH025 |
13 |
Anh văn căn bản 3 (*) |
21 |
002079 |
Nguyễn Thị Kim Thi |
||
56 |
XH025 |
14 |
Anh văn căn bản 3 (*) |
22 |
002079 |
Nguyễn Thị Kim Thi |
||
57 |
XH025 |
15 |
Anh văn căn bản 3 (*) |
38 |
002079 |
Nguyễn Thị Kim Thi |
||
58 |
XH025 |
H01 |
Anh văn căn bản 3 (*) |
0 |
019928 |
Lê Huỳnh Thảo Trúc |
Xóa nhóm |
|
59 |
XH025 |
H02 |
Anh văn căn bản 3 (*) |
24 |
019928 |
Lê Huỳnh Thảo Trúc |
thaotruc90@gmail.com |
|
60 |
XH025 |
H03 |
Anh văn căn bản 3 (*) |
47 |
002442 |
Võ Hồng Dũng |
vhdung@ctu.edu.vn |
|
61 |
XH025 |
H04 |
Anh văn căn bản 3 (*) |
0 |
002442 |
Võ Hồng Dũng |
Xóa nhóm |
|
62 |
XH025 |
H05 |
Anh văn căn bản 3 (*) |
0 |
002442 |
Võ Hồng Dũng |
Xóa nhóm |
|
|
|
|
|
|
|
|
||
63 |
XH187 |
01 |
Tiếng Anh chuyên ngành-Du lịch 1 |
0 |
002079 |
Nguyễn Thị Kim Thi |
Xóa nhóm |
|
64 |
XH187 |
02 |
Tiếng Anh chuyên ngành-Du lịch 1 |
0 |
002079 |
Nguyễn Thị Kim Thi |
Xóa nhóm |
|
65 |
XH187 |
03 |
Tiếng Anh chuyên ngành-Du lịch 1 |
20 |
002079 |
Nguyễn Thị Kim Thi |
||
66 |
XH187 |
04 |
Tiếng Anh chuyên ngành-Du lịch 1 |
43 |
002079 |
Nguyễn Thị Kim Thi |
||
67 |
XH187 |
H01 |
Tiếng Anh chuyên ngành-Du lịch 1 |
45 |
002442 |
Võ Hồng Dũng |
vhdung@ctu.edu.vn |
|
68 |
XH188 |
01 |
Tiếng Anh chuyên ngành-Du lịch 2 |
0 |
001060 |
Đào Minh Trung |
Xóa nhóm |
|
69 |
XH188 |
H01 |
Tiếng Anh chuyên ngành-Du lịch 2 |
20 |
002442 |
Võ Hồng Dũng |
vhdung@ctu.edu.vn |
|
70 |
XH189 |
01 |
Tiếng Anh chuyên ngành-Du lịch 3 |
38 |
002380 |
Phan Thanh Ngọc Phượng |
||
71 |
XH189 |
02 |
Tiếng Anh chuyên ngành-Du lịch 3 |
0 |
002380 |
Phan Thanh Ngọc Phượng |
Xóa nhóm |
|
72 |
XH189 |
03 |
Tiếng Anh chuyên ngành-Du lịch 3 |
39 |
002380 |
Phan Thanh Ngọc Phượng |
||
73 |
XH189 |
H01 |
Tiếng Anh chuyên ngành-Du lịch 3 |
20 |
002442 |
Võ Hồng Dũng |
vhdung@ctu.edu.vn |
Chúc các bạn sinh viên học tập tốt.