DANH MỤC NGÀNH VÀ CHỈ TIÊU TUYỂN SINH
ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2023
Mã trường: TCT; Tổng chỉ tiêu tuyển sinh: 7.644
(Nhấp vào các tên ngành để xem thông tin giới thiệu về ngành)
- CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO (CLC)
(Xét các phương thức 1, 2, 3 và 5)
TT |
MÃ NGÀNH |
TÊN NGÀNH |
PHƯƠNG THỨC 1, 2, 3 |
PHƯƠNG THỨC 5 |
ĐIỂM TT 2023 |
|||
CHỈ TIÊU |
TỔ HỢP |
CHỈ TIÊU |
TỔ HỢP |
HỌC BẠ |
ĐIỂM THI |
|||
1 |
7220201C |
Ngôn ngữ Anh(CLC) 36 triệu đồng/năm học |
80 |
D01, D14, D15 |
40 |
D01, D14, D15, D66 |
27,00 |
24,00 |
- CÁC NGÀNH CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI TRÀ
TT |
MÃ NGÀNH |
TÊN NGÀNH |
CHỈ TIÊU DỰ KIẾN |
TỔ HỢP XÉT TUYỂN |
ĐIỂM TT 2023 |
|
HỌC BẠ |
ĐIỂM THI |
|||||
NGÔN NGỮ VÀ VĂN HÓA NƯỚC NGOÀI (Xét các phương thức 1, 2, 3 và 6) |
||||||
1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
100 |
D01, D14, D15 |
27.60 |
25.25 |
2 |
Phiên dịch – Biên dịch Tiếng Anh |
|||||
|
7220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
40 |
D01, D03, D14, D64 |
25.25 |
21.75 |
ĐÀO TẠO GIÁO VIÊN (Xét các phương thức 1, 2 và 4) |
||||||
3 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
75 |
D01,D14,D15 |
28.00 |
26.10 |
4 |
7140233 |
Sư phạm Tiếng Pháp |
20 |
D01, D03, D14, D64 |
22.00 |
23.10 |