DANH SÁCH
Các Tổ Công tác
1/ Tổ nghiên cứu Ngôn ngữ học /Ngôn ngữ học ứng dụng:
STT |
Họ và Tên |
MSVC |
Đơn vị |
Nhiệm vụ |
1 |
TS. Nguyễn Thị Phương Hồng |
000211 |
BM Ngôn ngữ & VH Anh |
Tổ trưởng |
2 |
TS. Đỗ Xuân Hải |
001855 |
BM PPDH tiếng Anh |
Thành viên |
3 |
TS. Nguyễn Thắng Cảnh |
001614 |
BM Ngôn ngữ & VH Pháp |
Thành viên |
4 |
ThS. Nguyễn Hồng Quí |
000174 |
BM Ngôn gữ & VH Anh |
Thành viên |
5 |
ThS. Trương Thị Ngọc Điệp |
000192 |
BM Ngôn gữ & VH Anh |
Thành viên |
6 |
ThS. Đồng Thanh Hải |
001884 |
BM tiếng ANh CB&CN |
Thành viên |
2/Tổ nghiên cứu Văn hóa, Văn chương:
STT |
Họ và Tên |
MSVC |
Đơn vị |
Nhiệm vụ |
1 |
TS. Diệp Kiến Vũ |
000841 |
BM Ngôn ngữ & VH Pháp |
Tổ trưởng |
2 |
TS. Nguyễn Bửu Huân |
000793 |
BM Ngôn ngữ & VH Anh |
Thành viên |
3 |
ThS. Hồ Phương Thùy |
000207 |
BM Ngôn ngữ & VH Anh |
Thành viên |
4 |
ThS. Nguyễn Thị Nguyên Tuyết |
000839 |
BM Ngôn ngữ & VH Anh |
Thành viên |
5 |
Ths. Nguyễn Trần Huỳnh Mai |
002176 |
BM Ngôn ngữ & VH Pháp |
Thành viên |
6 |
ThS. Lưu Bích Ngọc |
002108 |
BM Ngôn ngữ & VH Anh |
Thành viên |
3/ Tổ nghiên cứu Phương pháp Dạy học:
STT |
Họ và Tên |
MSVC |
Đơn vị |
Nhiệm vụ |
1 |
TS. Nguyễn Anh Thi |
002328 |
BM PPDH tiếng Anh |
Tổ trưởng |
2 |
TS. Trần Văn Lựa |
000228 |
BM PPDH tiếng Pháp |
Thành viên |
3 |
TS. Nguyễn Văn Lợi |
000200 |
BM PPDH tiếng Anh |
Thành viên |
4 |
TS. Nguyễn Thị Kim Lan |
001463 |
BM PPDH tiếng Pháp |
Thành viên |
5 |
TS. Nguyễn Hải Quân |
001524 |
BM Ngôn ngữ & VH Anh |
Thành viên |
6 |
TS. Lữ Quốc Vinh |
002011 |
BM Ngôn ngữ & VH Pháp |
Thành viên |
4/ Tổ nghiên cứu Đào tạo/ Bồi dưỡng giáo viên:
STT |
Họ và Tên |
MSVC |
Đơn vị |
Nhiệm vụ |
1 |
TS. Võ Văn Chương |
001055 |
BM PPDH tiếng Pháp |
Tổ trưởng |
2 |
TS. Nguyễn Duy Khang |
002807 |
BM Ngôn ngữ & VH Anh |
Thành viên |
3 |
TS. Nguyễn Hương Trà |
001462 |
BM PPDH tiếng Pháp |
Thành viên |
4 |
ThS. Lý Thị Bích Phượng |
001467 |
BM PPDH tiếng Anh |
Thành viên |
5 |
ThS. Ngô Thị Trang Thảo |
000791 |
BM PPDH tiếng Anh |
Thành viên |
6 |
ThS. Chung Thị Thanh Hằng |
000210 |
BM PPDH tiếng Anh |
Thành viên |
5/ Tổ nghiên cứu Đảm bảo chất lượng
STT |
Họ và Tên |
MSVC |
Đơn vị |
Nhiệm vụ |
1 |
PGS.TS. Phương Hoàng Yến |
001464 |
BM Ngôn ngữ & VH Anh |
Tổ trưởng |
2 |
PGS. TS. Trịnh Quốc Lập |
000199 |
BM PPDH tiếng Anh |
Thành viên |
3 |
TS. Lê Xuân Mai |
001611 |
BM tiếng Anh CB&CN |
Thành viên |
4 |
TS. Phan Thị Tuyết Vân |
002808 |
BM Ngôn ngữ & VH Anh |
Thành viên |
5 |
ThS. Nguyễn Minh Thành |
001138 |
BM Ngôn ngữ & VH Anh |
Thành viên |
6 |
ThS. Nguyễn Thái Hữu |
001258 |
BM Ngôn ngữ & VH Anh |
Thành viên |
6/ Tổ công tác xác định chỉ tiêu phát triển Khoa Ngoại ngữ giai đoạn 2020- 2025
STT |
Họ và Tên |
MSVC |
Chức vụ |
Nhiệm vụ |
1 |
PGS.TS Trịnh Quốc Lập |
000199 |
Trưởng Khoa |
Tổ trưởng |
2 |
TS. Diệp Kiến Vũ |
000841 |
Bí thư Đảng ủy- Phó Trưởng Khoa |
Tổ phó |
3 |
TS. Trần Văn Lựa |
000228 |
Phó Trưởng Khoa |
Thành viên |
4 |
PGS.TS Phương Hoàng Yến |
001464 |
Phó Trưởng Khoa |
Thành viên |
5 |
TS. Võ Văn Chương |
001055 |
Trưởng BM PPDH tiếng Pháp |
Thành viên |
6 |
TS. Lê Xuân Mai |
001611 |
Trưởng BM tiếng Anh CB&CN |
Thành viên |
7 |
TS. Nguyễn Anh Thi |
002328 |
Trưởng BM PPDH tiếng Anh |
Thành viên |
8 |
ThS. Hồ Phương Thùy |
000207 |
Chủ tịch Công đoàn Khoa |
Thành viên |
9 |
ThS. Huỳnh Thị Anh Thư |
002557 |
Bí thư Đoàn TNCS HCM Khoa |
Thành viên |
10 |
TS. Nguyễn Hải Quân |
001524 |
Giảng viên BM NN&VH Anh |
Thành viên |
11 |
CN. Nguyễn Thị Minh Thư |
001487 |
Chánh văn phòng Khoa |
Thành viên |
12 |
CN. Nguyễn Thị Kim Thanh |
001264 |
Thư ký tổng hợp Khoa |
Thư ký |
7/ Tổ hỗ trợ người học
STT |
Họ và Tên |
MSVC |
Đơn vị |
Nhiệm vụ |
1 |
ThS. Lý Thị Bích Phượng |
001467 |
BM PPDH tiếng Anh |
Tổ trưởng |
2 |
TS. Diệp Kiến Vũ |
000841 |
BM Ngôn ngữ & VH Pháp |
Thành viên |
3 |
TS. Trần Văn Lựa |
000228 |
BM PPDH tiếng Pháp |
Thành viên |
4 |
TS. Nguyễn Thị Phương Hồng |
000211 |
BM Ngôn ngữ & VH Anh |
Thành viên |
5 |
TS. Nguyễn Duy Khang |
002807 |
BM Ngôn ngữ & VH Anh |
Thành viên |
6 |
TS. Phan Thị Tuyết Vân |
002808 |
BM Ngôn ngữ & VH Anh |
Thành viên |
7 |
ThS. Huỳnh Thị Anh Thư |
002557 |
BM tiếng Anh CB&CN |
Thành viên |
8 |
ThS. Huỳnh Minh Hiền |
001259 |
BM Ngôn ngữ & VH Anh |
Thành viên |
9 |
CN. Trương Kim Ngân |
001502 |
Văn phòng Khoa |
Thành viên |
10 |
CN.Nguyễn Thị Kim Thanh |
001264 |
Văn phòng Khoa |
Thành viên |
11 |
ThS. Lưu Bích Ngọc |
002108 |
BM Ngôn ngữ & VH Anh |
Thành viên |
12 |
ThS. Nguyễn Hoàng Thái |
002246 |
BM PPDH tiếng Pháp |
Thành viên |
13 |
ThS. Phan Việt Thắng |
002245 |
BM PPDH tiếng Anh |
Thành viên |
8/ Tổ hỗ trợ phát triển chuyên môn và nghiệp vụ sư phạm
STT |
Họ và Tên |
MSVC |
Đơn vị |
Nhiệm vụ |
1 |
TS. Nguyễn Hải Quân |
001524 |
BM Ngôn ngữ & VH Anh |
Tổ trưởng |
2 |
PGS.TS Trịnh Quốc Lập |
000199 |
BM PPDH tiếng Anh |
Thành viên |
3 |
TS. Nguyễn Bửu Huân |
000793 |
BM Ngôn ngữ & VH Anh |
Thành viên |
4 |
TS. Võ Văn Chương |
001055 |
BM PPDH tiếng Pháp |
Thành viên |
5 |
TS. Diệp Kiến Vũ |
000841 |
BM Ngôn ngữ & VH Pháp |
Thành viên |
6 |
PGS.TS Phương Hoàng Yến |
001464 |
BM Ngôn ngữ & VH Anh |
Thành viên |
7 |
TS. Lê Xuân Mai |
001611 |
BM tiếng Anh CB&CN |
Thành viên |
8 |
TS. Nguyễn Anh Thi |
002328 |
BM PPDH tiếng Anh |
Thành viên |
9 |
TS. Lữ Quốc Vinh |
002011 |
BM Ngôn ngữ & VH Pháp |
Thành viên |
10 |
ThS. Trương Thị Ngọc Điệp |
000192 |
BM Ngôn ngữ & VH Anh |
Thành viên |
11 |
ThS. Hồ Phương Thùy |
000207 |
BM Ngôn ngữ & VH Anh |
Thành viên |
9/ Tổ hỗ trợ Viết học thuật
STT |
Họ và Tên |
MSVC |
Đơn vị |
Nhiệm vụ |
1 |
TS. Nguyễn Bửu Huân |
000793 |
BM Ngôn ngữ & VH Anh |
Tổ trưởng |
2 |
TS. Lê Xuân Mai |
001611 |
BM tiếng Anh CB&CN |
Thành viên |
3 |
TS. Nguyễn Anh Thi |
002328 |
BM PPDH tiếng Anh |
Thành viên |
4 |
PGS.TS Phương Hoàng Yến |
001464 |
BM Ngôn ngữ & VH Anh |
Thành viên |
5 |
TS. Nguyễn Thị Văn Sử |
002177 |
BM PPDH tiếng Anh |
Thành viên |
6 |
TS. Nguyễn Duy Khang |
002807 |
BM Ngôn ngữ & VH Anh |
Thành viên |
10/ Tổ trưởng tổ học phần thuộc Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Anh
STT |
Họ và Tên |
MSVC |
Nhiệm vụ |
1 |
TS. Nguyễn Hải Quân |
001524 |
Tổ trưởng tổ học phần Kỹ năng ngôn ngữ |
2 |
ThS. Hồ Phương Thùy |
000207 |
Tổ trưởng tổ học phần Văn hóa - Văn chương |
3 |
ThS. Nguyễn Hồng Quí |
000174 |
Tổ trưởng tổ học phần Ngôn ngữ |
4 |
TS. Nguyễn Duy Khang ThS. Nguyễn Thái Hữu |
002807 001258 |
Tổ trưởng tổ học phần Thực tế ngoài trường |
5 |
ThS. Trương Thị Ngọc Điệp |
000192 |
Tổ trưởng tổ học phần Dịch thuật |
6 |
TS. Phan Thị Tuyết Vân |
002808 |
Tổ trưởng tổ học phần Thực tập |
11/ Tổ truyền thông
STT |
Họ và Tên |
MSVC |
Đơn vị |
Nhiệm vụ |
1 |
TS. Diệp Kiến Vũ |
000841 |
BM Ngôn ngữ & VH Pháp |
Tổ trưởng |
2 |
PGS.TS Trịnh Quốc Lập |
000199 |
BM PPDH tiếng Anh |
Thành viên |
3 |
PGS.TS Phương Hoàng Yến |
001464 |
BM Ngôn ngữ & VH Anh |
Thành viên |
4 |
TS. Võ Văn Chương |
0001055 |
BM PPDH tiếng Pháp |
Thành viên |
5 |
TS. Nguyễn Hải Quân |
001524 |
BM Ngôn ngữ & VH Anh |
Thành viên |
6 |
TS. Nguyễn Duy Khang |
002807 |
BM Ngôn ngữ & VH Anh |
Thành viên |
7 |
ThS. Hồ Phương Thùy |
000207 |
BM Ngôn ngữ & VH Anh |
Thành viên |
8 |
ThS. Lý Thị Bích Phượng |
001467 |
BM PPDH tiếng Anh |
Thành viên |
9 |
ThS. Huỳnh Thị Anh Thư |
002557 |
BM tiếng Anh CB & CN |
Thành viên |
10 |
ThS. Nguyễn Hoàng Thái |
002246 |
BM PPDH tiếng Pháp |
Thành viên |
11 |
CN. Nguyễn Thị Minh Thư |
001487 |
Văn phòng Khoa |
Thành viên |
12 |
CN Nguyễn Thị Kim Thanh |
001264 |
Văn phòng Khoa |
Thành viên |
13 |
CN. Nguyễn Vân Quỳnh |
001733 |
Văn phòng Khoa |
Thành viên |
11/ Tổ viết dự án
STT |
Họ và Tên |
MSVC |
Đơn vị |
Nhiệm vụ |
1 |
PGS.TS Phương Hoàng Yến |
001464 |
BM Ngôn ngữ & VH Anh |
Tổ trưởng |
2 |
PGS.TS Trịnh Quốc Lập |
000199 |
BM PPDH tiếng Anh |
Thành viên |
3 |
TS. Võ Văn Chương |
001055 |
BM PPDH tiếng Pháp |
Thành viên |
4 |
TS. Lê Xuân Mai |
001611 |
BM tiếng Anh CB&CN |
Thành viên |
5 |
TS. Nguyễn Văn Lợi |
000200 |
BM PPDH tiếng Anh |
Thành viên |
6 |
TS. Nguyễn Hương Trà |
001462 |
BM PPDH tiếng Pháp |
Thành viên |
7 |
TS. Lữ Quốc Vinh |
002011 |
BM Ngôn ngữ & VH Pháp |
Thành viên |
8 |
TS. Nguyễn Anh Thi |
002328 |
BM PPDH tiếng Anh |
Thành viên |
9 |
TS. Phan Thị Tuyết Vân |
002808 |
BM Ngôn ngữ & VH Anh |
Thành viên |
10 |
TS. Nguyễn Thị Văn Sử |
002177 |
BM PPDH tiếng Anh |
Thành viên |
11 |
CN. Bùi Nhã Quyên |
001732 |
Văn phòng Khoa |
Thành viên |
12/ Tổ trưởng các tổ học phần - BM Phương pháp Dạy học Tiếng Anh
STT |
Họ và tên |
MSVC |
Tổ học phần |
Nhiệm vụ |
1 | ThS. Lý Thị Bích Phượng | 001467 | Nguyên lý - PP GD Tiếng Anh | Tổ trưởng |
2 | ThS. Trương Nguyễn Quỳnh Như | 001140 | Ngôn ngữ - Văn hóa trong GDTA | Tổ trưởng |
3 | ThS. Nguyễn Thành Đức | 00193 | Kiến tập - Thực tập Sư phạm | Tổ trưởng |
13/ Tổ trưởng các tổ học phần - BM Tiếng Anh căn bản và Chuyên ngành
STT | Họ và tên | MSVC | Tổ học phần | Nhiệm vụ |
1 | ThS. Nguyễn Khánh Ngọc | 002401 | Tiếng Anh căn bản | Tổ trưởng |
2 | TS. Lê Xuân Mai | 001611 | Tiếng Anh tăng cường | Tổ trưởng |
14/ Tổ hỗ trợ học viên sau đại học
STT |
Họ tên |
MSVC |
Đơn vị |
Nhiệm vụ |
1 |
PGS.TS Trinh Quốc Lập |
000199 |
BM PPDH tiếng Anh |
Tổ trưởng |
2 |
PGS.TS Phương Hoàng Yến |
001464 |
BM Ngôn ngữ & VH Anh |
Thành viên |
3 |
TS. Võ Văn Chương |
001055 |
BM PPDH tiếng Pháp |
Thành viên |
4 |
PGS.TS Nguyễn Bửu Huân |
000793 |
BM Ngôn ngữ & VH Anh |
Thành viên |
5 |
TS. Nguyễn Văn Lợi |
000200 |
BM PPDH tiếng Anh |
Thành viên |
6 |
TS. Nguyễn Hải Quân |
001524 |
BM Ngôn ngữ & VH Anh |
Thành viên |
7 |
TS. Nguyễn Anh Thi |
002328 |
BM PPDH tiếng Anh |
Thành viên |
8 |
CN. Trương Kim Ngân |
001502 |
Văn phòng Khoa |
Thành viên |