DANH SÁCH LIÊN HỆ CÁN BỘ ĐOÀN KHOA NGOẠI NGỮ
STT |
MSCB/MSSV |
Họ và tên |
Chức vụ |
Đơn vị/Lớp |
|
1 |
002557 |
Huỳnh Thị Anh Thư |
Bí thư |
Bộ môn TACB & CN |
htathu@ctu.edu.vn |
2 |
B1808403 |
Trần Quốc Toàn |
Phó Bí thư |
Ngôn ngữ Anh 02 K44 |
toanb1808403@student.ctu.edu.vn |
3 |
B1909363 |
Nguyễn Thị Bảo Như |
Phó Bí thư |
Ngôn ngữ Anh CLC 02 K45 |
nhub1909363@student.ctu.edu.vn |
4 |
B1812517 |
Phan Thị Ý |
UV.BTV |
Ngôn ngữ Pháp 02 K44 |
yb1812517@student.ctu.edu.vn |
5 |
B1912454 |
Trần Hồng Thương |
UV.BTV |
Sư phạm Tiếng Anh K45 |
thuongb1912454@student.ctu.edu.vn |
6 |
B1808361 |
Văng Nguyễn Khả Ái |
UV.BCH |
Phiên dịch - Biên dịch Tiếng Anh 02 K44 |
aib1808361@student.ctu.edu.vn |
7 |
B2016092 |
Trần Võ Thiên Ân |
UV.BCH |
Sư phạm Tiếng Anh 01 K46 |
anb2016092@student.ctu.edu.vn |
8 |
B1909197 |
Trương Thị Ngọc Trâm |
UV.BCH |
Ngôn ngữ Anh 03 K45 |
tramb1909197@student.ctu.edu.vn |
9 |
B1909194 |
Bùi Hoài Thương |
UV.BCH |
Ngôn ngữ Anh 03 K45 |
|
10 |
B2005111 |
Nguyễn Thế Nhất |
UV.BCH |
Ngôn ngữ Anh 03 K46 |
nhatb2005111@student.ctu.edu.vn |
11 |
B1909170 |
Trần Thị Tuyết Mơ |
UV.BCH |
Phiên dịch-Biên dịch Tiếng Anh 02 K45 |
mob1909170@student.ctu.edu.vn |
12 |
B1909057 |
Nguyễn Hải Quân |
UV. BCH |
Ngôn ngữ Anh 02 K45 |
|
13 |
B1912459 |
Lê Vũ Thúy Vi |
UV.BCH |
Sư phạm Tiếng Anh K45 |
vib1912459@student.ctu.edu.vn |
14 |
B1909162 |
Nguyễn Chiêu Hùng |
UV.BCH |
Ngôn ngữ Anh 02 K45 |
hungb1909162@student.ctu.edu.vn |
15 |
B1808457 |
Nguyễn Thị Anh Thư |
UV.BCH |
Phiên dịch - Biên dịch Tiếng Anh 01 K44 |
thub1808457@student.ctu.edu.vn |
DANH SÁCH
Thành viên Đội Văn nghệ Khoa Ngoại ngữ
Học kỳ I, năm học 2020 – 2021
STT |
Họ và tên |
MSSV |
Chi đoàn |
Ghi chú |
1 |
Huỳnh Võ Gia Bảo |
B1908959 |
Ngôn ngữ Anh 01 K45 |
|
2 |
Vương Gia Bình |
B1909446 |
Ngôn ngữ Anh CLC 03 |
|
3 |
Phùng Thái Bình |
B1912464 |
Sư phạm Tiếng Pháp K45 |
|
4 |
Trương Thúy Cầm |
B1706016 |
Ngôn ngữ Anh 02 K43 |
|
5 |
Lê Huỳnh Chương |
B1808653 |
Ngôn ngữ Anh CLC 01 K44 |
|
6 |
Trịnh Chí Cường |
B1812463 |
Ngôn ngữ Pháp 02 K44 |
|
7 |
Trần Hải Đăng |
B1812469 |
Ngôn ngữ Pháp 02 k44 |
|
8 |
Lâm Tường Duy |
B1811353 |
Sư phạm Tiếng Anh K44 |
|
9 |
Trương Bá Duy |
B1812407 |
Ngôn ngữ Pháp 01 K44 |
|
10 |
Võ Thị Khánh Duy |
B1909449 |
Ngôn ngữ anh CLC 03 K45 |
|
11 |
Nguyễn Thị Kim Giàng |
B1708310 |
Sư phạm Tiếng Pháp K43 |
|
12 |
Lý Thị Ngọc Hà |
B1705969 |
Ngôn ngữ Anh 01 K43 |
|
13 |
Tạ Tuyết Hân |
B1808483 |
Ngôn ngữ Anh 02 k44 |
|
14 |
Nguyễn Ngọc Hân |
B1812473 |
Ngôn ngữ Pháp 02 K44 |
|
15 |
Trần Thiên Hào |
B1909452 |
Ngôn ngữ Anh CLC 03 K45 |
|
16 |
Trần Thanh Hiếu |
B1909346 |
Ngôn ngữ Anh CLC 03 K45 |
|
17 |
Lê Thị Phương Hoài |
B1808484 |
PD- BD Tiếng Anh 02 K44 |
|
18 |
Huỳnh Thanh Hương |
B1909035 |
PD- BD Tiếng Anh 02 K45 |
|
19 |
Phước Nguyễn Hoàng Huy |
B1705867 |
Ngôn ngữ Anh 01 K43 |
|
20 |
Quách Gia Huy |
B1909456 |
Ngôn Ngữ Anh CLC 02 K45 |
|
21 |
Trần Quốc Khang |
B1912433 |
Sư phạm Tiếng Anh K45 |
|
22 |
Nguyễn Thị Kim Khánh |
B1705923 |
PD-BD Tiếng Anh 02 K43 |
|
23 |
Nguyễn Cẩm Lài |
B1808489 |
Ngôn ngữ Anh 02 K44 |
|
24 |
Trần Thị Khánh Lam |
B1800205 |
Sư phạm Tiếng Anh K44 |
|
25 |
Lê Đặng Thảo Linh |
B1808676 |
Ngôn ngữ anh CLC K44 |
|
26 |
Phạm Thị Ngọc Mai |
B1808492 |
Ngôn ngữ Anh 02 K44 |
|
27 |
Nguyễn Đức Mạnh |
B1909353 |
Ngôn ngữ Anh CLC 02 K45 |
|
28 |
Đào Thùy Nang |
B1909044 |
PD-BD Tiếng Anh 02 K45 |
|
29 |
Huỳnh Thanh Ngân |
B1808496 |
PD-BD Tiếng Anh 02 K44 |
|
30 |
Trương Thuý Ngân |
B1808498 |
PD- BD tiếng Anh 02 K44 |
|
31 |
Bùi Hồng Yến Ngân |
B1909462 |
Ngôn ngữ Anh CLC 03 K45 |
|
32 |
Nguyễn Hữu Nghĩa |
B1909411 |
Ngôn Ngữ Anh CLC K45 |
|
33 |
Trần Phương Minh Ngọc |
B1811360 |
Sư phạm Tiếng Anh K44 |
|
34 |
Lê Diễm Ngọc |
B1909174 |
PD-BD Tiếng Anh 02 K44 |
|
35 |
Vũ Thảo Nguyên |
B1808693 |
Ngôn ngữ Anh CLC 02 |
|
36 |
Nguyễn Thanh Nhã |
B1909360 |
Ngôn ngữ Anh CLC 03 K45 |
|
37 |
Trương Thị Hồng Nhẫn |
B1808388 |
Ngôn ngữ Anh 02 K44 |
|
38 |
Mã Thanh Như |
B1808502 |
Ngôn ngữ Anh 02 K44 |
|
39 |
Hồ Thúy Quỳnh |
B1812501 |
Ngôn ngữ Pháp 02 K44 |
|
40 |
Phan Thị Kim Thanh |
B1909478 |
Ngôn ngữ Anh CLC 03 K45 |
|
41 |
Nguyễn Hoàng Thanh Thảo |
B1705998 |
PD- BD Tiếng Anh 01 K43 |
|
42 |
Diệp Thu Thảo |
B1808397 |
PD-BD Tiếng Anh 02 K44 |
|
43 |
Hồ Ngọc Thi |
B1912472 |
Ngôn ngữ Anh CLC 04 K45 |
|
44 |
Ngô Xuân Thịnh |
B1909426 |
Ngôn ngữ Anh CLC 03 K45 |
|
45 |
Dư Hồ Mai Thơ |
B1909057 |
Ngôn ngữ Anh 02 K45 |
|
46 |
Nguyễn Thị Anh Thư |
B1808457 |
PD-BD Tiếng Anh 01 K44 |
|
47 |
Quách Phước Tiến |
B1705898 |
PD-BD Tiếng Anh 01 K43 |
|
48 |
Phạm Triệu Ngọc Tiên |
B1913407 |
Ngôn ngữ Pháp 01 K45 |
|
49 |
Nguyễn Thị Ngọc Trân |
B1808406 |
PD-BD tiếng Anh K44 |
|
50 |
Lâm Thị Ngọc Trang |
B1909431 |
Ngôn ngữ Anh CLC 01 K45 |
|
51 |
Trần Thị Thùy Trinh |
B1808407 |
PD- BD tiếng Anh 02 K44 |
|
52 |
Nguyễn Diểm Tuyết Trinh |
B1909488 |
Ngôn ngữ Anh CLC 01 K45 |
|
53 |
Phạm Phương Trúc |
B1909435 |
Ngôn ngữ Anh CLC 03 K45 |
|
54 |
Nguyễn Thế Tường |
B1909436 |
Ngôn ngữ Anh CLC 02 K45 |
|
55 |
Nguyễn Thị Trúc Vân |
B1909437 |
Ngôn ngữ Anh CLC 04 K44 |
|
56 |
Lê Tường Vy |
B1909492 |
Ngôn ngữ Anh CLC 04 K45 |
|
57 |
Trần Thị Thảo Vy |
B1913419 |
Ngôn ngữ Pháp 01 K45 |
|
58 |
Nghê Phạm Hải Yến |
B1909388 |
Ngôn ngữ Anh CLC K45 |
|
DANH SÁCH
Thành viên Đội Thể thao Khoa Ngoại ngữ
Học kỳ I, năm học 2020 – 2021
----------------
STT |
HỌ VÀ TÊN |
MSSV |
GHI CHÚ |
1 |
Thạch Chanh Sai Gia |
B1705862 |
|
2 |
Nguyễn Huỳnh Mai Trúc |
B1705902 |
|
3 |
Trương Trần Sơn Hạnh |
B1705917 |
|
4 |
Chim Nhật Hoàng |
B1705920 |
|
5 |
Nguyễn Thị Ngọc Thoại |
B1705947 |
|
6 |
Cao Hoàng Phương Trinh |
B1705954 |
|
7 |
Ngô Thị Cẩm Vân |
B1706011 |
|
8 |
Phạm Thị Kim Khuê |
B1706030 |
|
9 |
Dương Khánh Duy |
B1708263 |
|
10 |
Triệu Nam Lộc |
B1808322 |
|
11 |
Nguyễn Gia Hân |
B1808370 |
|
12 |
Võ Hồ Ngọc Lân |
B1808377 |
|
13 |
Huỳnh Kim Mỹ |
B1808382 |
|
14 |
Trần Minh Nhựt |
B1808391 |
|
15 |
Nguyễn Thị Ngọc Trân |
B1808406 |
|
16 |
Huỳnh Anh Thư |
B1808456 |
|
17 |
Nguyễn Thị Tú My |
B1808494 |
|
18 |
Phạm Quốc Sử |
B1808508 |
|
19 |
Nguyễn Phạm Gia Bảo |
B1808651 |
|
20 |
Quách Trần Đại Long |
B1808677 |
|
21 |
Võ Hoàng Nam |
B1808683 |
|
22 |
Nguyễn Linh Xuân Nghi |
B1808687 |
|
23 |
Lê Thiên Kỳ |
B1812423 |
|
24 |
Hàng Thị Mai Tâm |
B1812444 |
|
25 |
Trần Hải Đăng |
B1812469 |
|
26 |
Trần Thị Thùy Linh |
B1812483 |
|
27 |
Lê Trường Nhớ |
B1812495 |
|
28 |
Hồ Thúy Quỳnh |
B1812501 |
|
29 |
Phan Thị Ý |
B1812517 |
|
30 |
Lữ Thị Kim Yến |
B1900213 |
|
31 |
Nguyễn Đình Chương |
B1908961 |
|
32 |
Thái Trần Hoàng Minh |
B1909042 |
|
33 |
Nguyễn Thị Như Ý |
B1909083 |
|
34 |
Nguyễn Chiêu Hùng |
B1909162 |
|
35 |
Võ Thị Hoàng Oanh |
B1909182 |
|
36 |
Đỗ Trang Thư |
B1909192 |
|
37 |
Bùi Hoài Thương |
B1909194 |
|
38 |
Trương Thị Ngọc Trâm |
B1909197 |
|
39 |
Nguyễn Thanh Nhã |
B1909360 |
|
40 |
Tô Thị Hồng Phương |
B1909421 |
|
41 |
Phạm Trang Thảo |
B1909425 |
|
42 |
Phan Thị Thủy Hoài |
B1909454 |
|
43 |
Lê Phạm Minh Hạnh |
B1912431 |
|
44 |
Trần Quốc Khang |
B1912433 |
|
45 |
Đào Khánh Ngọc |
B1912445 |
|
46 |
Trần Hồng Thương |
B1912454 |
|
47 |
Huỳnh Ngọc Nam Phương |
B1913395 |
|
48 |
Phùng Anh Kiệt |
B1913441 |
|
49 |
Nguyễn Văn Vũ |
S1700050 |
|