TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ
KHOA NGOẠI NGỮ
DANH SÁCH VỊ TRÍ CHỖ NGỒI TÂN KHOA TRONG HỘI TRƯỜNG RÙA
STT |
HỌ VÀ TÊN |
MSSV |
VỊ TRÍ CHỖ NGỒI HTR |
Thủ Khoa (06 SV) |
|||
1 |
Lê Quỳnh Châu |
B2016185 |
B-2 |
2 |
Chung Gia Hân |
B2017106 |
B-4 |
3 |
Cao Thanh Huyền |
B2016102 |
B-6 |
4 |
Dương Hồ Bảo Ngân |
B2005266 |
B-8 |
5 |
Nguyễn Thế Nhất |
B2005111 |
B-10 |
6 |
Nguyễn Đức Trung |
B2005062 |
B-12 |
Tân Khoa Xuất Sắc (84 SV) |
|||
1 |
Huỳnh Thị Quế Anh |
B2016136 |
C-2 |
2 |
Trần Võ Thiên Ân |
B2016092 |
C-4 |
3 |
Nguyễn Phương Anh |
B2016090 |
C-6 |
4 |
Nguyễn Quốc Đại |
B2016147 |
C-8 |
5 |
Nguyễn Đặng Ngọc Diệp |
B2007428 |
C-10 |
6 |
Nguyễn Thị Mỹ Duyên |
B2016099 |
C-12 |
7 |
Nguyễn Ngọc Thiên Hương |
B2016151 |
C-14 |
8 |
Nguyễn Thị Hồng Ngọc |
B2016159 |
C-16 |
9 |
Nguyễn Thị Cẩm Nhung |
B2016163 |
C-18 |
10 |
Nguyễn Thanh Phúc |
B2000588 |
C-20 |
11 |
Lê Thảo Huỳnh |
B2016119 |
C-22 |
12 |
Nguyễn Ngọc Thảo |
B2016170 |
C-24 |
13 |
Lê Quốc Thông |
B2000562 |
C-26 |
14 |
Nguyễn Ngọc Trâm |
B2016173 |
C-28 |
15 |
Nguyễn Ngọc Trí |
B2016176 |
C-30 |
16 |
Nguyễn Yến Vy |
B2016181 |
C-32 |
17 |
Lê Triệu Kha |
B2007322 |
C-34 |
18 |
Trần Trúc Ngân |
B2007289 |
C-36 |
19 |
Phạm Hữu Nhân |
B2017179 |
C-38 |
20 |
Đào Thị Tuyết Như |
B2017125 |
D-2 |
21 |
Nguyễn Thanh Sang |
B2017189 |
D-4 |
22 |
Nguyễn Thanh Trúc |
B2017144 |
D-6 |
23 |
Võ Thị Kiều Vui |
B2007345 |
D-8 |
24 |
Trần Thị Mộng Cầm |
B2005239 |
D-10 |
25 |
Trần Nhã Duy |
B2014218 |
D-12 |
26 |
Huỳnh Văn Khoa |
B2014235 |
D-14 |
27 |
Đỗ Thị Xuân Mai |
B2014162 |
D-16 |
28 |
Biện Công Nguyên |
B2005351 |
D-18 |
29 |
Nguyễn Lâm Hải Thư |
B2005292 |
D-20 |
30 |
Võ Huyền Trân |
B2014196 |
D-22 |
31 |
Phạm Như Xuân |
B2014209 |
D-24 |
32 |
Cao Quế Anh |
B2013933 |
D-26 |
33 |
Lâm Ngọc Mỷ Anh |
B2005098 |
D-28 |
34 |
Trần Thanh Bình |
B2005100 |
D-30 |
35 |
Nguyễn Thị Cẩm Giang |
B2014037 |
D-32 |
36 |
Tân Phan Gia Hân |
B2005103 |
D-34 |
37 |
Võ Ngọc Hân |
B2005133 |
D-36 |
38 |
Kim Hiếu |
B2005104 |
B-1 |
39 |
Bùi Huỳnh Bích Hợp |
B2013939 |
B-3 |
40 |
Tống Ngọc Huyền |
B2014007 |
B-5 |
41 |
Hồ Gia Khánh |
B2014041 |
B-7 |
42 |
Võ Hữu Khánh |
B2013941 |
B-9 |
43 |
Huỳnh Thị Tuyết Mai |
B2014044 |
B-11 |
44 |
Lê Tiểu Mẫn |
B2013978 |
B-13 |
45 |
Đỗ Tuyết Nghi |
B2014013 |
B-15 |
46 |
Huỳnh Bảo Ngọc |
B2014014 |
B-17 |
47 |
Hồ Huỳnh Bảo Nguyên |
B2014015 |
B-19 |
48 |
Lâm Tuyết Nhi |
B2013949 |
B-21 |
49 |
Nguyễn Trầm Ngân Nhi |
B2005082 |
B-23 |
50 |
Trần Thị Tuyết Nhung |
B2013950 |
B-25 |
51 |
Nguyễn Thị Diễm Phúc |
B2005143 |
B-27 |
52 |
Lâm Tiểu Phụng |
B2005084 |
B-29 |
53 |
Nguyễn Như Quỳnh |
B2014053 |
B-31 |
54 |
Trần Như Quỳnh |
B2005056 |
B-33 |
55 |
Vương Như Quỳnh |
B2013987 |
B-35 |
56 |
Lê Nhựt Thanh |
B2014022 |
C-1 |
57 |
Nguyễn Phương Thảo |
B2014023 |
C-3 |
58 |
Phạm Ngọc Minh Thư |
B2013992 |
C-5 |
59 |
Dương Thị Thanh Thúy |
B2013957 |
C-7 |
60 |
Trần Thị Huỳnh Trân |
B2013995 |
C-9 |
61 |
Trần Đan Trường |
B2013996 |
C-11 |
62 |
Bùi Ngọc Tú |
B2013963 |
C-13 |
63 |
Nguyễn Thị Yến Vy |
B2014065 |
C-15 |
64 |
Lê Thị Ngọc Yến |
B2014033 |
C-17 |
65 |
Võ Hoàng Yến |
B2013966 |
C-19 |
66 |
Huỳnh Thị Vân Anh |
B2014001 |
C-21 |
67 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
B2005039 |
C-23 |
68 |
Trần Quí Kim Chi |
B2005041 |
C-25 |
69 |
Nguyễn Ngọc Diễm |
B2014003 |
C-27 |
70 |
Cao Hoàng Khang |
B2005077 |
C-29 |
71 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
B2005108 |
C-31 |
72 |
Trương Phạm Xuân Mai |
B2013944 |
C-33 |
73 |
Bùi Thị Mỹ Ngọc |
B2013946 |
C-35 |
74 |
Nguyễn Thảo Nguyên |
B2014048 |
C-37 |
75 |
Đỗ Thị Hồng Như |
B2014018 |
D-1 |
76 |
Trần Thiên Phú |
B2014052 |
D-3 |
77 |
Kiên Phúc |
B2013952 |
D-5 |
78 |
Lê Huỳnh Tiểu Phụng |
B2013986 |
D-7 |
79 |
Tô Thị Kim Thơ |
B2005147 |
D-9 |
80 |
Nguyễn Thị Anh Thư |
B2013958 |
D-11 |
81 |
Trương Thị Phương Vi |
B2005124 |
D-13 |
82 |
Dương Thị Tường Vy |
B2005154 |
D-15 |
83 |
Phạm Nguyễn Tường Vy |
B2013965 |
D-17 |
84 |
Trần Thảo Vy |
B2005066 |
D-19 |
Tân Khoa |
|||
Sư phạm tiếng Anh (68 SV) |
|||
1 |
Võ Thị Ngọc Thảo |
C2100052 |
E-44 |
2 |
Trần Bích Thảo |
B1912451 |
E-42 |
3 |
Nguyễn Huỳnh Phương Nhi |
B2016114 |
E-40 |
4 |
Thang Tấn Bảo |
B2016141 |
E-38 |
5 |
Trần Trung Nhân |
B2000585 |
E-36 |
6 |
Trương Mỹ Ngân |
B2016110 |
E-34 |
7 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
B2000539 |
E-32 |
8 |
Lưu Tường Duy |
B2000543 |
E-30 |
9 |
Trịnh Huỳnh Ngọc Liên |
B2000547 |
E-28 |
10 |
Mã Yến Phương |
B2000556 |
E-26 |
11 |
Nguyễn Hoài Phương |
B2000557 |
E-24 |
12 |
Trần Quốc Việt |
B2000569 |
E-22 |
13 |
Nguyễn Thành Đạt |
B2000576 |
E-20 |
14 |
Phạm Thị Thanh Huệ |
B2000577 |
E-18 |
15 |
Trương Thị Phương Quyên |
B2000591 |
E-16 |
16 |
Nguyễn Ngọc Thoảng |
B2000594 |
E-14 |
17 |
Lê Thị Ngọc Trang |
B2000597 |
E-12 |
18 |
Nguyễn Thị Bảo Trân |
B2000598 |
E-10 |
19 |
Trương Huyền Trân |
B2000599 |
E-8 |
20 |
Nguyễn Trương Thảo Vân |
B2000601 |
E-6 |
21 |
Trương Bảo Trân |
B2007430 |
E-4 |
22 |
Lâm Châu Tuyết Anh |
B2016089 |
E-2 |
23 |
Trần Thị Hoàng Anh |
B2016091 |
F-42 |
24 |
Trần Thị Ngọc Diệp |
B2016096 |
F-40 |
25 |
Phan Thị Mỹ Dung |
B2016097 |
F-38 |
26 |
Nguyễn Thúy Duy |
B2016098 |
F-36 |
27 |
Phạm Nguyễn Anh Kiệt· |
B2016107 |
F-34 |
28 |
Huỳnh Tuấn Minh |
B2016108 |
F-32 |
29 |
Nguyễn Thị Kim Ngọc |
B2016112 |
F-30 |
30 |
Trương Mỹ Nhân |
B2016113 |
F-28 |
31 |
Âu Huỳnh Như |
B2016116 |
F-26 |
32 |
Lê Hữu Phước |
B2016118 |
F-24 |
33 |
Nguyễn Thị Diễm Quỳnh |
B2016120 |
F-22 |
34 |
Nguyễn Thị Thủy Tiên |
B2016124 |
F-20 |
35 |
Trầm Ngọc Mai Trang |
B2016125 |
F-18 |
36 |
Đỗ Ngọc Bảo Trân |
B2016127 |
F-16 |
37 |
Trần Thị Ánh Tuyết |
B2016131 |
F-14 |
38 |
Đổng Quốc Anh Văn |
B2016132 |
F-12 |
39 |
Nguyễn Nhật Tường Vy |
B2016133 |
F-10 |
40 |
Vũ Ngọc Phương Vy |
B2016134 |
F-8 |
41 |
Nguyễn Trần Xuân An |
B2016135 |
F-6 |
42 |
Phan Nhật Quỳnh Anh |
B2016138 |
F-4 |
43 |
Nguyễn Quốc Bảo |
B2016140 |
F-2 |
44 |
Lê Hiểu Chi |
B2016143 |
G-44 |
45 |
Lương Khả Doanh |
B2016144 |
G-42 |
46 |
Huỳnh An Duyên |
B2016146 |
G-40 |
47 |
Phạm Vĩ Hào |
B2016148 |
G-38 |
48 |
Nguyễn Thị Kim Huệ |
B2016149 |
G-36 |
49 |
Hà Nhật Khang |
B2016152 |
G-34 |
50 |
Lê Khanh |
B2016153 |
G-32 |
51 |
Lý Thị Mơ |
B2016156 |
G-30 |
52 |
Đào Ngọc Yến Nhi |
B2016161 |
G-28 |
53 |
Nguyễn Tuyết Nhi |
B2016162 |
G-26 |
54 |
Nguyễn Hàn Ni |
B2016164 |
G-24 |
55 |
Phạm Hồ Thái Phương |
B2016165 |
G-22 |
56 |
Bùi Thị Như Quỳnh |
B2016166 |
G-20 |
57 |
Lê Quang Sáng |
B2016168 |
G-18 |
58 |
Lê Ngọc Thanh |
B2016169 |
G-16 |
59 |
Nguyễn Thu Trâm |
B2016174 |
G-14 |
60 |
Trần Thị Thanh Trúc |
B2016177 |
G-12 |
61 |
Lữ Vĩnh Tường |
B2016179 |
G-10 |
62 |
Nguyễn Ngọc Như Băng |
B2016094 |
G-8 |
63 |
Trần Hoàng Yến Nhi |
B2016115 |
G-6 |
64 |
Nguyễn Duy Minh Phương |
B2016117 |
G-4 |
65 |
Trần Thị Kim Yến |
B2000603 |
G-2 |
66 |
Nguyễn Thị Thuỳ An |
B2016087 |
H-42 |
67 |
Nguyễn Minh Châu |
B2016095 |
H-40 |
68 |
Trịnh Thị Thanh Trúc |
B2016130 |
H-38 |
Sư phạm tiếng Pháp (03 SV) |
|||
1 |
Trần Huỳnh Muội Ngân |
B2000605 |
H-36 |
2 |
Trần Minh Ngọc |
B2016192 |
H-34 |
3 |
Tăng Thị Như |
B2016193 |
H-32 |
Ngôn ngữ Pháp (57 SV) |
|||
1 |
Lê Thị Tú Sương |
B2017133 |
H-30 |
2 |
Lê Tuấn Anh |
B1601022 |
H-28 |
3 |
Nguyễn Thị Giao Linh |
B1913376 |
H-26 |
4 |
Ngô Thị Thanh Phương |
B1913462 |
H-24 |
5 |
Nguyễn Vũ Mạnh Tuấn |
B1913481 |
H-22 |
6 |
Nguyễn Khánh Duy |
B2007278 |
H-20 |
7 |
Nguyễn Hoàng Khang |
B2007285 |
H-18 |
8 |
Tô Tấn Phát |
B2007296 |
H-16 |
9 |
Trần Chí Tài |
B2007299 |
H-14 |
10 |
Trần Thị Huế Trân |
B2007305 |
H-12 |
11 |
Nguyễn Huỳnh Hồng Trúc |
B2007306 |
H-10 |
12 |
Trần Nguyễn Thế Huỳnh Chi |
B2007314 |
H-8 |
13 |
Ngô Trọng Nghĩa |
B2007327 |
H-6 |
14 |
Phạm Thị Bích Ngọc |
B2007329 |
H-4 |
15 |
Lê Thị Thủy Tiên |
B2007341 |
H-2 |
16 |
Đoàn Ngọc Yến |
B2007347 |
I-42 |
17 |
Trần Thị Mai Anh |
B2017098 |
I-40 |
18 |
Trần Y Bình |
B2017099 |
I-38 |
19 |
Phan Nhật Lam |
B2017111 |
I-36 |
20 |
Trần Hồng Nga |
B2017116 |
I-34 |
21 |
Nguyễn Ngọc Ngoan |
B2017120 |
I-32 |
22 |
Trần Thị Quỳnh Như |
B2017126 |
I-30 |
23 |
Trần Thuý Oanh |
B2017127 |
I-28 |
24 |
Trần Ý Thương |
B2017140 |
I-26 |
25 |
Dương Thụy Lan Trinh |
B2017143 |
I-24 |
26 |
Nguyễn Khải Văn |
B2017149 |
I-22 |
27 |
Nguyễn Hoàng Tường Vy |
B2017150 |
I-20 |
28 |
Nguyễn Trần Bảo Châu |
B2017157 |
I-18 |
29 |
Trương Ngọc Diệp |
B2017159 |
I-16 |
30 |
Trần Hoài Khang |
B2017166 |
I-14 |
31 |
Nguyễn Phú Hoàng Lan |
B2017168 |
I-12 |
32 |
Cao Tuyết Nhung |
B2017181 |
I-10 |
33 |
Nguyễn Vũ Hà Ny |
B2017183 |
I-8 |
34 |
Ngô Thị Kim Tiền |
B2017198 |
I-6 |
35 |
Vũ Trần Thúy Vy |
B2017207 |
I-4 |
36 |
Trương Bá Duy |
B1812407 |
I-2 |
37 |
Lê Hà Kiều Ánh |
B1913357 |
K-40 |
38 |
Lê Ngọc Hân |
B1913434 |
K-38 |
39 |
Võ Anh Thư |
B1913473 |
K-36 |
40 |
Lâm Hồng Muội |
B2007325 |
K-34 |
41 |
Nguyễn Thị Trang Đài |
B2017105 |
K-32 |
42 |
Phan Anh Hậu |
B2017107 |
K-30 |
43 |
Nguyễn Quốc Huy |
B2017108 |
K-28 |
44 |
Nguyễn Minh Khang |
B2017109 |
K-26 |
45 |
VƯƠNG TẤN KIỆT |
B2017110 |
K-24 |
46 |
Nguyễn Thị Yến Linh |
B2017113 |
K-22 |
47 |
Trương Phạm Thiên Lý |
B2017114 |
K-20 |
48 |
Lý Văn Nguyên |
B2017122 |
K-18 |
49 |
Đào Thị Mỹ Xuyên |
B2017151 |
K-16 |
50 |
Lương Trí Bình |
B2017155 |
K-14 |
51 |
Nguyễn Bội Linh |
B2017169 |
K-12 |
52 |
Lê Thị Kim Ngân |
B2017174 |
K-10 |
53 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhi |
B2017180 |
K-8 |
54 |
Phạm Phương Thuý |
B2017194 |
K-6 |
55 |
Nguyễn Hồng Thư |
B2017195 |
K-4 |
56 |
Phạm Thị Anh Thư |
B2017196 |
K-2 |
57 |
Hồ Thị Lý Tuyết |
B2017202 |
L-42 |
Phiên dịch - Biên dịch tiếng Anh (31 SV) |
|||
1 |
Đàm Lê Thanh Trúc |
B1909073 |
L-40 |
2 |
Lê Thị Thu Phương |
B1909120 |
L-38 |
3 |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết |
B1909138 |
L-36 |
4 |
Nguyễn Thị Kim Thuận |
B1909000 |
L-34 |
5 |
TRẦN MINH HUY |
B2013973 |
L-32 |
6 |
Hứa Tài Lợi |
B1601602 |
L-30 |
7 |
Nguyễn Thị Ngọc Nương |
B1909054 |
L-28 |
8 |
Dương Thị Ngọc Diên |
B1909089 |
L-26 |
9 |
Lê Quang Tín |
B2005059 |
L-24 |
10 |
Lê Thị Mỹ Quyên |
B2005085 |
L-22 |
11 |
Kim Đức |
B2005132 |
L-20 |
12 |
Châu Thị Ái Nhi |
B2005141 |
L-18 |
13 |
Hà Thị Hạnh |
B2013937 |
L-16 |
14 |
Nguyễn Thị Thúy Hương |
B2013940 |
L-14 |
15 |
Nguyễn Thị Ngọc Trân |
B2013961 |
L-12 |
16 |
Nguyễn Tân Hoa Đăng |
B2013970 |
L-10 |
17 |
Hoàng Thị Minh Ngọc |
B2013980 |
L-8 |
18 |
Huỳnh Ngọc Trâm |
B2013994 |
L-6 |
19 |
Nguyễn Thị Tường Vân |
B2013997 |
L-4 |
20 |
Ngô Thúy Vy |
B2013998 |
L-2 |
21 |
Nguyễn Thị Diễm Kiều |
B2014009 |
M-40 |
22 |
Nguyễn Thị Tuyết Minh |
B2014012 |
M-38 |
23 |
Nguyễn Thị Thảo Nhi |
B2014017 |
M-36 |
24 |
Nguyễn Thuý Kiều |
B2014042 |
M-34 |
25 |
Phạm Thị Ái Nhiên |
B2014050 |
M-32 |
26 |
Nguyễn Xuân Thảo |
B2014056 |
M-30 |
27 |
Trần Ngọc Mai Trinh |
B2014062 |
M-28 |
28 |
Nguyễn Hoàng Minh Ngọc |
B2013947 |
M-26 |
29 |
Bành Ngọc Trâm |
B2013960 |
M-24 |
30 |
Phạm Xuân Sang |
C2000187 |
M-22 |
31 |
Nguyễn Thị Ngọc Tuyền |
B1909011 |
M-20 |
Ngôn ngữ Anh (96 SV) |
|||
1 |
Nguyễn Xuân Bình Minh |
B1908978 |
M-18 |
2 |
Trần Thị Thảo Vy |
B2005096 |
M-16 |
3 |
Phạm Hoàng Bảo |
B2014035 |
M-14 |
4 |
Nguyễn Văn Đăng |
B2014004 |
M-12 |
5 |
Đặng Khánh Duy |
B2005131 |
M-10 |
6 |
Trần Khánh Duy |
B2014069 |
M-8 |
7 |
Triệu Mỹ Duyên |
B1909396 |
M-6 |
8 |
Nguyễn Gia Hân |
B2005073 |
M-4 |
9 |
Lý Thị Ngọc Hân |
B2014038 |
M-2 |
10 |
Thái Thị Phượng Hằng |
B2005074 |
N-40 |
11 |
Nguyễn Trang Đình Hiếu |
B2013938 |
N-38 |
12 |
Võ Minh Hiếu |
B2013972 |
N-36 |
13 |
Phạm Thị Phương Hoa |
B2005134 |
N-34 |
14 |
La Thu Hương |
B2005076 |
N-32 |
15 |
Huỳnh Phương Khang |
B2000126 |
N-30 |
16 |
Đỗ Chí Kiện |
B2013975 |
N-28 |
17 |
Bùi Thị Diễm Kiều |
B1909037 |
N-26 |
18 |
Trần Hoàng Lan |
B1909102 |
N-24 |
19 |
Nguyễn Cam Ly |
B2014011 |
N-22 |
20 |
Nguyễn Thị Trúc Mai |
C2100023 |
N-20 |
21 |
Trần Khánh My |
B2005049 |
N-18 |
22 |
Nguyễn Thị Cẩm Nang |
B2013945 |
N-16 |
23 |
Lâm Huỳnh Như |
B2005112 |
N-14 |
24 |
Trương Thị Hoài Ngọc |
B2013981 |
N-12 |
25 |
Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc |
B2014047 |
N-10 |
26 |
Hồ Bích Ngọc |
B2014246 |
N-8 |
27 |
Lê Âu Mỹ Ngọc |
C2000177 |
N-6 |
28 |
Nguyễn Thị Ánh Nguyên |
B2013948 |
N-4 |
29 |
Nguyễn Hữu Nhân |
B2014016 |
N-2 |
30 |
Nguyễn Thành Nhân |
B2014049 |
O-40 |
31 |
Nguyễn Thị Phương Nhi |
B2013983 |
O-38 |
32 |
Trần Thị Huỳnh Như |
B2005053 |
O-36 |
33 |
Dương Nhất Như |
B2013984 |
O-34 |
34 |
Néang Đa Ny |
B2014051 |
O-32 |
35 |
Nguyễn Minh Phi |
B2014019 |
O-30 |
36 |
Võ Trần Tố Quyên |
B2005145 |
O-28 |
37 |
Trần Trúc Quyên |
B2014020 |
O-26 |
38 |
Lê Thị Như Quỳnh |
B1909058 |
O-24 |
39 |
Thái Bửu San |
B2014021 |
O-22 |
40 |
Danh Thị Sáng |
B2005116 |
O-20 |
41 |
Quách Nhựt Tâm |
B2005146 |
O-18 |
42 |
Huỳnh Quốc Thái |
B2013955 |
O-16 |
43 |
Nguyễn Cao Thắng |
B2013956 |
O-14 |
44 |
Nguyễn Trần Kim Thanh |
B2014055 |
O-12 |
45 |
Ngô Thị Thanh Thảo |
B2013989 |
O-10 |
46 |
Huỳnh Thị Kiều Thi |
B2013990 |
O-8 |
47 |
Thạch Phạm Mỹ Thiện |
B2014024 |
O-6 |
48 |
Nguyễn Đức Thịnh |
B1909126 |
O-4 |
49 |
Huỳnh Như Thư |
B2005088 |
O-2 |
50 |
Nguyễn Ngọc Thư |
B2005118 |
P-40 |
51 |
Bùi Minh Thư |
B2014025 |
P-38 |
52 |
Lê Anh Thư |
B2014058 |
P-36 |
53 |
Võ Anh Thư |
B2014059 |
P-34 |
54 |
Trần Phạm Phương Thuỳ |
B2013991 |
P-32 |
55 |
Trần Nhật Tiến |
B2013993 |
P-30 |
56 |
Huỳnh Thị Ngọc Trâm |
B2014028 |
P-28 |
57 |
Hồ Mỹ Trân |
B2005150 |
P-26 |
58 |
Nguyễn Thị Huế Trân |
B2014061 |
P-24 |
59 |
Nguyễn Thảo Trang |
B2014060 |
P-22 |
60 |
Huỳnh Thị Thanh Trúc |
B2005193 |
P-20 |
61 |
Lương Ánh Tuyết |
B1909074 |
P-18 |
62 |
Trần Thêm Thảo Vy |
B2013999 |
P-16 |
63 |
Nguyễn Thị Yến Xuân |
B2000134 |
P-14 |
64 |
Dương Thị Ý |
B2014000 |
P-12 |
65 |
Lương Hoàng Yến |
B2014066 |
P-10 |
66 |
Nguyễn Thị Kim Yến |
C2100049 |
P-8 |
67 |
Phạm Ngọc Mai |
B1608409 |
P-6 |
68 |
Trương Hồng Yên |
B1909145 |
P-4 |
69 |
Nguyễn Lê Bảo Trân |
B1909199 |
P-2 |
70 |
Hồ Ngọc Thi |
B1912472 |
Q-38 |
71 |
Vương Huỳnh Bảo Anh |
B2000120 |
Q-36 |
72 |
Võ Ngọc Tô Ny |
B2000132 |
Q-34 |
73 |
Võ Thùy Trang |
B2000138 |
Q-32 |
74 |
Phan Ngọc Bích Trâm |
B20033114 |
Q-30 |
75 |
Sơn Thị Tuyết Hoa |
B2005045 |
Q-28 |
76 |
Lê Thị Bích Trâm |
B2005090 |
Q-26 |
77 |
Đặng Thị Mỹ Nữ |
B2005182 |
Q-24 |
78 |
Lê Thị Huyền Trân |
B2005192 |
Q-22 |
79 |
Trương Ngọc Anh |
B2013968 |
Q-20 |
80 |
Huỳnh Gia Phát |
B2013985 |
Q-18 |
81 |
PHẠM LÊ NHỰT TUẤN |
B2014030 |
Q-16 |
82 |
Trần Huỳnh Lý Hùng |
B2014040 |
Q-14 |
83 |
Thái Gia Nghi |
B2014046 |
Q-12 |
84 |
Nguyễn Thị Kim Tuyền |
B2014063 |
Q-10 |
85 |
Nguyễn Thùy Trang |
B2014189 |
Q-8 |
86 |
Lê Thị Ngọc Hân |
B2014005 |
Q-6 |
87 |
Châu Diễm Hương |
C2000170 |
Q-4 |
88 |
Ngô Thị Diễm Kiều |
C2000171 |
Q-2 |
89 |
Nguyễn Cao Ngọc Thiên Thanh |
C2000188 |
R-38 |
90 |
Trương Minh Khải |
C2100020 |
R-36 |
91 |
Trần Phạm Gia Khang |
C2100021 |
R-34 |
92 |
Trần Thị Phương Thảo |
C2100035 |
R-32 |
93 |
Phạm Thị Trinh |
C2100040 |
R-30 |
94 |
Ngô Thị Hoàng Yến |
C2100048 |
R-28 |
95 |
Nguyễn Thị Hồng Màng |
C2100025 |
R-26 |
96 |
Lý Thị Thuý Quyên |
|
R-24 |
Ngôn ngữ Anh - CT Chất lượng cao (133 SV) |
|||
1 |
Đặng Kim Nguyên |
B2005271 |
R-22 |
2 |
Nguyễn Đình Trí |
B2005383 |
R-20 |
3 |
Nguyễn Dương Thiên Thanh |
B2005288 |
R-18 |
4 |
Nguyễn Thanh Thúy Hằng |
B2014228 |
R-16 |
5 |
Thái Nguyên Trân |
B1909433 |
R-14 |
6 |
Võ Thị Thùy Trang |
B2005191 |
R-12 |
7 |
Nguyễn Đức Mạnh |
B1909353 |
R-10 |
8 |
Huỳnh Minh Nhựt |
B1909364 |
R-8 |
9 |
Lâm Thị Mai Quí |
B1909368 |
R-6 |
10 |
Nguyễn Bách Hợp |
B1909455 |
R-4 |
11 |
Trương Nguyễn Ngọc Phương |
B1909475 |
R-2 |
12 |
Nguyễn Huy |
B2002077 |
S-36 |
13 |
Huỳnh Thị Như Ngọc |
B2004737 |
S-34 |
14 |
Võ Thiên Ân |
B2005238 |
S-32 |
15 |
Mai Thị Ngọc Châu |
B2005240 |
S-30 |
16 |
Phạm Trọng Hiếu |
B2005252 |
S-28 |
17 |
Lê Yến Khoa |
B2005258 |
S-26 |
18 |
Nguyễn Huỳnh Nhật Mai |
B2005262 |
S-24 |
19 |
Nguyễn Hồng Ngọc |
B2005270 |
S-22 |
20 |
Nguyễn Thị Thảo Nhi |
B2005275 |
S-20 |
21 |
Lê Nguyễn Minh Quang |
B2005282 |
S-18 |
22 |
Châu Như Quỳnh |
B2005284 |
S-16 |
23 |
Nguyễn Nhựt Quỳnh |
B2005285 |
S-14 |
24 |
Nguyễn Hồng Sương |
B2005286 |
S-12 |
25 |
Nguyễn Thị Mỹ Thanh |
B2005289 |
S-10 |
26 |
Lâm Thanh Trúc |
B2005304 |
S-8 |
27 |
Nguyễn Hữu Cường |
B2005322 |
S-6 |
28 |
Trần Long Hải |
B2005330 |
S-4 |
29 |
Lữ Ngọc Hân |
B2005331 |
S-2 |
30 |
Nguyễn Huỳnh |
B2005335 |
T-36 |
31 |
Dương Thị Liên Hương |
B2005336 |
T-34 |
32 |
Lý Nhật Minh |
B2005345 |
T-32 |
33 |
Trần Ngọc Ngân |
B2005349 |
T-30 |
34 |
Trương Huỳnh Trọng Nhân |
B2005354 |
T-28 |
35 |
LÊ PHAN PHƯƠNG QUỲNH |
B2005365 |
T-26 |
36 |
Nhan Thị Phương Thảo |
B2005371 |
T-24 |
37 |
Lê Bảo Trân |
B2005381 |
T-22 |
38 |
Võ Hoàng Trúc |
B2005386 |
T-20 |
39 |
Dương Ngô Cát Tường |
B2005390 |
T-18 |
40 |
Võ Nguyễn Phương Anh |
B2008954 |
T-16 |
41 |
Quách Dương Ngọc Trâm |
B2014127 |
T-14 |
42 |
Nguyễn Tiến Anh |
B2014135 |
T-12 |
43 |
Trần Ngọc Bích |
B2014137 |
T-10 |
44 |
Lê Thị Mộng Chuyền |
B2014138 |
T-8 |
45 |
Mai Thị Thuỳ Dương |
B2014143 |
T-6 |
46 |
Trần Ngân Giao |
B2014147 |
T-4 |
47 |
Nguyễn Thị Gia Hy |
B2014156 |
T-2 |
48 |
NGUYỄN THỊ NGỌC LINH |
B2014159 |
U-34 |
49 |
Tô Trương Hà Mi |
B2014163 |
U-32 |
50 |
Nguyễn Mạch Yến My |
B2014164 |
U-30 |
51 |
Trần Thị Diễm My |
B2014165 |
U-28 |
52 |
Đoàn Thị Thu Ngân |
B2014166 |
U-26 |
53 |
Trần Thị Minh Ngọc |
B2014170 |
U-24 |
54 |
Lê Tô Yến Xuân Nguyên |
B2014171 |
U-22 |
55 |
Nguyễn Thị Huỳnh Như |
B2014175 |
U-20 |
56 |
Lưu Minh Thành |
B2014178 |
U-18 |
57 |
Phan Thái Thịnh |
B2014182 |
U-16 |
58 |
Võ Mai Thảo Trang |
B2014190 |
U-14 |
59 |
Nguyễn Hồng Trân |
B2014193 |
U-12 |
60 |
Trần ngọc trân |
B2014195 |
U-10 |
61 |
Võ Ngọc Trinh |
B2014198 |
U-8 |
62 |
Lâm Thạch Tuyền |
B2014199 |
U-6 |
63 |
Nguyễn Thái Hải Uyên |
B2014203 |
U-4 |
64 |
Lê Quốc Việt |
B2014204 |
U-2 |
65 |
Nguyễn Tường Vy |
B2014207 |
V-36 |
66 |
Thiều Lê Mỹ Duyên |
B2014219 |
V-34 |
67 |
Nguyễn Trúc Giang |
B2014224 |
V-32 |
68 |
Trần Nhựt Hào |
B2014225 |
V-30 |
69 |
Phạm Nguyễn Ngọc Hân |
B2014227 |
V-28 |
70 |
Nguyễn Thanh Hiếu |
B2014229 |
V-26 |
71 |
Phan Thái Huy |
B2014231 |
V-24 |
72 |
Nguyễn Ngọc Vĩ Khang |
B2014234 |
V-22 |
73 |
Lê Nguyễn Cẩm Liên |
B2014236 |
V-20 |
74 |
Nguyễn Lộc |
B2014238 |
V-18 |
75 |
Trần Phùng Bảo Mai |
B2014240 |
V-16 |
76 |
Nguyễn Khuê Nguyên |
B2014249 |
V-14 |
77 |
Nguyễn Thị Ngọc Nhi |
B2014251 |
V-12 |
78 |
Phan Thuận Thành |
B2014256 |
V-10 |
79 |
Hồ Lê Lan Thảo |
B2014257 |
V-8 |
80 |
Đỗ Phúc Thịnh |
B2014259 |
V-6 |
81 |
Trương Thị Anh Thư |
B2014264 |
V-4 |
82 |
Trần Minh Thy |
B2014265 |
V-2 |
83 |
Mai Thị Huyền Trân |
B2014270 |
X-36 |
84 |
Nguyễn Thị Ngọc Trinh |
B2014274 |
X-34 |
85 |
Vạn Thị Kim Trinh |
B2014275 |
X-32 |
86 |
Phan Như Uyển |
B2014281 |
X-30 |
87 |
Quách Bảo Vy |
B2014285 |
X-28 |
88 |
Lê Thị Hoàng Yến |
B2014287 |
X-26 |
89 |
Dang Ngoc Anh Phuong |
B2017129 |
X-24 |
90 |
Nguyễn Ngọc Khánh |
B1808673 |
X-22 |
91 |
Lê Linh Nhi |
B1810203 |
X-20 |
92 |
Bùi Hạo Lam |
B1909351 |
X-18 |
93 |
Dương Thuý Ngọc |
B1909358 |
X-16 |
94 |
Nguyễn Thị Bảo Như |
B1909363 |
X-14 |
95 |
Tô Thị Hồng Phương |
B1909421 |
X-12 |
96 |
Nguyễn Thế Tường |
B1909436 |
X-10 |
97 |
Lê Kiều My |
B1911313 |
X-8 |
98 |
Huỳnh Quế Anh |
B2005237 |
X-6 |
99 |
Nguyễn Thị Kim Dẹn |
B2005242 |
X-4 |
100 |
Nguyễn Thị Phương Ngân |
B2005268 |
X-2 |
101 |
Mạc Hoàng Nhân |
B2005273 |
Y-36 |
102 |
Trần Anh Thư |
B2005294 |
Y-34 |
103 |
Nguyễn Lê Đoan Thy |
B2005295 |
Y-32 |
104 |
Trương Cẩm Tú |
B2005309 |
Y-30 |
105 |
Dương Mẫn Anh |
B2005317 |
Y-28 |
106 |
Trần Thị Thuỳ Dương |
B2005327 |
Y-26 |
107 |
Lâm Nguyễn Tấn Lợi |
B2005342 |
Y-24 |
108 |
Bùi Kim Ngân |
B2005346 |
Y-22 |
109 |
Trần Xuân Phúc |
B2005360 |
Y-20 |
110 |
Nguyễn Kiều Anh |
B2014134 |
Y-18 |
111 |
Lê Ngọc Hải Đăng |
B2014145 |
Y-16 |
112 |
Cao Ngọc Hải |
B2014148 |
Y-14 |
113 |
Trần Hỷ Huê |
B2014152 |
Y-12 |
114 |
La Bùi Anh Thư |
B2014185 |
Y-10 |
115 |
Nguyễn Thị Ngọc Tuyền |
B2014200 |
Y-8 |
116 |
Nguyễn Thị Phi Yến |
B2014210 |
Y-6 |
117 |
Nguyễn Tường Duy |
B2014216 |
Y-4 |
118 |
Nguyễn Hoàng Hảo |
B2014226 |
Y-2 |
119 |
Trần Thị Ngọc Nhung |
B2014252 |
E-1 |
120 |
Nguyễn Thị Hồng Thắm |
B2014258 |
E-3 |
121 |
Nguyễn Ngọc Anh Thư |
B2014263 |
E-5 |
122 |
Trần Nguyễn Bảo Trân |
B2014273 |
E-7 |
123 |
Nguyễn Phương Uyên |
B2014280 |
E-9 |
124 |
Võ Lê Tường Vy |
B2014286 |
E-11 |
125 |
Trương Ngọc Ngân |
B2017119 |
E-13 |
126 |
Đỗ Thị Bé Hậu |
B2014150 |
E-15 |
127 |
Huỳnh Thị Thuỳ Dương |
B2014220 |
E-17 |
128 |
Trần Ngọc Bảo Trân |
B2014128 |
E-19 |
129 |
Trần Kim Ngân |
B2014245 |
E-21 |
130 |
Phạm Lương Thanh Thảo |
B2005291 |
E-23 |
131 |
Nguyễn Ngọc Lan Anh |
B2014212 |
E-25 |
132 |
Huỳnh Minh Trang |
B1909484 |
E-27 |
133 |
Nguyễn Hồ Thành Tân |
B2014255 |
E-29 |