Bộ môn Tiếng Anh Căn bản và Chuyên ngành họp Bộ môn thường lệ
Bộ môn Tiếng Anh Căn bản và Chuyên ngành đã tổ chức buổi họp Bộ môn thường lệ vào lúc 16h15 chiều thứ Tư ngày 29/9/2021. Buổi họp được tổ chức trực tuyến với sự chủ tọa của Cô Lê Xuân Mai (Trưởng Bộ môn) cùng với sự tham gia của các Thầy, Cô của Bộ môn. Nội dung chính của buổi họp gồm:
- Giới thiệu Tiến sĩ Ngô Huỳnh Hồng Nga - thành viên mới của Bộ môn
- Thông tin lưu ý về giờ Phục vụ cộng đồng và các công tác chuyên môn khác
- Trao đổi kinh nghiệm giữa các thành viên trong Bộ môn về các vấn đề giảng dạy, công tác đang tiến hành.
- Một số chia sẻ và qui ước về giao tiếp và làm việc trong Bộ môn.
Cuộc họp kết thúc lúc 17h45 cùng ngày.
Chuỗi hoạt động phát triển nghiệp vụ sư phạm dành cho giảng viên chương trình Tiếng Anh Tăng Cường
Nhằm để chuẩn bị tốt cho học kỳ 1 trong việc giảng dạy các học phần thuộc chương trình Tiếng Anh Tăng Cường (TATC), dự kiến bắt đầu học từ 11/10/2021, Bộ môn TACB&CN đã tổ chức chuỗi hoạt động phát triển nghiệp vụ sư phạm dành cho giảng viên tham gia giảng dạy các học phần của chương trình này và những giảng viên dạy tiếng Anh có quan tâm.
Chuỗi hoạt động diễn ra trong cả ngày thứ Tư (25/8/2021). Cụ thể:
- Buổi sáng là bài chia sẻ kinh nghiệm tổ chức các hoạt động dạy học phần Đọc hiểu đối với giáo trình Mindset 1
- Chủ đề: Teaching IELTS Reading with Mindset for IELTS level 1
- Thời gian: từ 10h đến 11h30, sáng thứ Tư ngày 25/8/2021
- Hình thức: online qua Zoom
- Báo cáo viên: Allen Davenport – chuyên gia tập huấn phương pháp của NXB Cambridge
- Thành phần tham dự: trên 30 giảng viên tham gia giảng dạy cho chương trình và các giảng viên có quan tâm đến các chủ đề được báo cáo
- Buổi chiều gồm các bài báo cáo chia sẻ kinh nghiệm giảng dạy các học phần còn lại trong chương trình TATC.
- Thời gian: từ 14h đến 17h40, chiều thứ Tư ngày 25/8/2021
- Thành phần tham dự: gồm 37 giảng viên tham gia giảng dạy cho chương trình và các giảng viên có quan tâm đến các chủ đề được báo cáo
- Hình thức: online qua Zoom
- Buổi báo cáo gồm các nội dung chính sau:
+ Cung cấp thông tin tổng quan về ý kiến của sinh viên về giảng viên và chương trình - Báo cáo viên: Cô Lê Xuân Mai
+ Chia sẻ trải nghiệm dạy học phần Nghe Nói - Báo cáo viên: Cô Huỳnh Thị Anh Thư
+ Chia sẻ trải nghiệm dạy học phần Ngữ âm thực hành - Báo cáo viên: Cô Lý Thị Ánh Tuyết
+ Chia sẻ trải nghiệm thực hiện bài kiểm tra ngắn cho học phần Ngữ pháp ứng dụng cho người học - Báo cáo viên: Cô Huỳnh Chí Minh Huyên
+ Chia sẻ trải nghiệm dạy học phần Kỹ năng thuyết trình - Báo cáo viên: Cô Võ Thị Tuyết Hồng
+ Chia sẻ trải nghiệm dạy học phần Viết - Báo cáo viên: Cô Hồ Phương Thùy và Cô Nguyễn Thị Nguyên Tuyết
+ Các Thầy/ Cô có thời gian trao đổi và thảo luận sau các bài báo cáo.
Kết thúc buổi tập huấn với nhiều phản hồi tích cực về hiệu quả của nội dung tập huấn trong ngày.
Hình ảnh các Thầy/ Cô tham gia buổi báo cáo
Danh sách giáo viên tham gia
Email giáo viên dạy các lớp AVCB và TADL
học kỳ 1 năm học 2021-2022
Bộ môn xin cung cấp danh sách tên và email giáo viên dạy các lớp Anh văn căn bản và Tiếng Anh du lịch học kỳ 1 năm học 2021-2022. Danh sách có địa chỉ email để các bạn sinh viên liên lạc.
Stt |
Mã HP |
Nhóm |
Tên Học Phần |
Số SV |
Mã số |
Họ và Tên CBGD |
|
|
1 |
XH023 |
01 |
Anh văn căn bản 1 (*) |
50 |
002487 |
Lý Thị Ánh Tuyết |
||
2 |
XH023 |
02 |
Anh văn căn bản 1 (*) |
49 |
019928 |
Lê Huỳnh Thảo Trúc |
thaotruc90@gmail.com |
|
3 |
XH023 |
03 |
Anh văn căn bản 1 (*) |
50 |
019928 |
Lê Huỳnh Thảo Trúc |
||
4 |
XH023 |
04 |
Anh văn căn bản 1 (*) |
50 |
002488 |
Võ Thị Tuyết Hồng |
||
5 |
XH023 |
05 |
Anh văn căn bản 1 (*) |
50 |
002140 |
Tăng Thị Lệ Huyền |
||
6 |
XH023 |
06 |
Anh văn căn bản 1 (*) |
50 |
002140 |
Tăng Thị Lệ Huyền |
||
7 |
XH023 |
07 |
Anh văn căn bản 1 (*) |
50 |
002140 |
Tăng Thị Lệ Huyền |
||
8 |
XH023 |
08 |
Anh văn căn bản 1 (*) |
50 |
002140 |
Tăng Thị Lệ Huyền |
||
9 |
XH023 |
09 |
Anh văn căn bản 1 (*) |
50 |
009253 |
Huỳnh Thị Ngọc Kiều |
ngockieuhuynh@gmail.com |
|
10 |
XH023 |
10 |
Anh văn căn bản 1 (*) |
50 |
009253 |
Huỳnh Thị Ngọc Kiều |
||
11 |
XH023 |
11 |
Anh văn căn bản 1 (*) |
50 |
009253 |
Huỳnh Thị Ngọc Kiều |
||
12 |
XH023 |
12 |
Anh văn căn bản 1 (*) |
15 |
009299 |
Dương Thị Thục Oanh |
nguyenduong59b@gmail.com |
|
13 |
XH023 |
13 |
Anh văn căn bản 1 (*) |
35 |
009299 |
Dương Thị Thục Oanh |
||
14 |
XH023 |
14 |
Anh văn căn bản 1 (*) |
27 |
001732 |
Bùi Nhã Quyên |
||
15 |
XH023 |
15 |
Anh văn căn bản 1 (*) |
17 |
001732 |
Bùi Nhã Quyên |
||
16 |
XH023 |
H01 |
Anh văn căn bản 1 (*) |
39 |
019928 |
Lê Huỳnh Thảo Trúc |
thaotruc90@gmail.com |
|
17 |
XH023 |
H02 |
Anh văn căn bản 1 (*) |
13 |
008406 |
Lê Vân Thủy Tiên |
lvtien@ctu.edu.vn |
|
18 |
XH023 |
H03 |
Anh văn căn bản 1 (*) |
30 |
008406 |
Lê Vân Thủy Tiên |
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 |
XH024 |
01 |
Anh văn căn bản 2 (*) |
50 |
002380 |
Phan Thanh Ngọc Phượng |
||
20 |
XH024 |
02 |
Anh văn căn bản 2 (*) |
50 |
001060 |
Đào Minh Trung |
||
21 |
XH024 |
03 |
Anh văn căn bản 2 (*) |
50 |
001060 |
Đào Minh Trung |
||
22 |
XH024 |
04 |
Anh văn căn bản 2 (*) |
49 |
001060 |
Đào Minh Trung |
||
23 |
XH024 |
05 |
Anh văn căn bản 2 (*) |
49 |
001060 |
Đào Minh Trung |
||
24 |
XH024 |
06 |
Anh văn căn bản 2 (*) |
50 |
001426 |
Võ Kim Hương |
||
25 |
XH024 |
07 |
Anh văn căn bản 2 (*) |
49 |
001426 |
Võ Kim Hương |
||
26 |
XH024 |
08 |
Anh văn căn bản 2 (*) |
50 |
001426 |
Võ Kim Hương |
||
27 |
XH024 |
09 |
Anh văn căn bản 2 (*) |
47 |
001426 |
Võ Kim Hương |
||
28 |
XH024 |
10 |
Anh văn căn bản 2 (*) |
32 |
001633 |
Phạm Mai Anh |
||
29 |
XH024 |
11 |
Anh văn căn bản 2 (*) |
41 |
001633 |
Phạm Mai Anh |
||
30 |
XH024 |
12 |
Anh văn căn bản 2 (*) |
49 |
001633 |
Phạm Mai Anh |
||
31 |
XH024 |
13 |
Anh văn căn bản 2 (*) |
18 |
001633 |
Phạm Mai Anh |
||
32 |
XH024 |
14 |
Anh văn căn bản 2 (*) |
0 |
001633 |
Phạm Mai Anh |
Xóa nhóm |
|
33 |
XH024 |
15 |
Anh văn căn bản 2 (*) |
35 |
001633 |
Phạm Mai Anh |
||
34 |
XH024 |
16 |
Anh văn căn bản 2 (*) |
13 |
700600 |
Trần Tú Anh |
ms.trantuanh@gmail.com |
|
35 |
XH024 |
17 |
Anh văn căn bản 2 (*) |
50 |
700600 |
Trần Tú Anh |
||
36 |
XH024 |
18 |
Anh văn căn bản 2 (*) |
40 |
700600 |
Trần Tú Anh |
||
37 |
XH024 |
19 |
Anh văn căn bản 2 (*) |
0 |
009167 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
Xóa nhóm |
|
38 |
XH024 |
20 |
Anh văn căn bản 2 (*) |
40 |
009167 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
ntmhanhct@gmail.com |
|
39 |
XH024 |
H01 |
Anh văn căn bản 2 (*) |
11 |
008406 |
Lê Vân Thủy Tiên |
lvtien@ctu.edu.vn |
|
40 |
XH024 |
H02 |
Anh văn căn bản 2 (*) |
28 |
008406 |
Lê Vân Thủy Tiên |
||
41 |
XH024 |
H03 |
Anh văn căn bản 2 (*) |
31 |
008406 |
Lê Vân Thủy Tiên |
||
42 |
XH024 |
H04 |
Anh văn căn bản 2 (*) |
27 |
008406 |
Lê Vân Thủy Tiên |
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
43 |
XH025 |
01 |
Anh văn căn bản 3 (*) |
50 |
000201 |
Huỳnh Trọng Nghĩa |
||
44 |
XH025 |
02 |
Anh văn căn bản 3 (*) |
49 |
000201 |
Huỳnh Trọng Nghĩa |
||
45 |
XH025 |
03 |
Anh văn căn bản 3 (*) |
50 |
000201 |
Huỳnh Trọng Nghĩa |
||
46 |
XH025 |
04 |
Anh văn căn bản 3 (*) |
50 |
000214 |
Lê Công Tuấn |
||
47 |
XH025 |
05 |
Anh văn căn bản 3 (*) |
50 |
000214 |
Lê Công Tuấn |
||
48 |
XH025 |
06 |
Anh văn căn bản 3 (*) |
48 |
000214 |
Lê Công Tuấn |
||
49 |
XH025 |
07 |
Anh văn căn bản 3 (*) |
50 |
001617 |
Khưu Quốc Duy |
||
50 |
XH025 |
08 |
Anh văn căn bản 3 (*) |
50 |
001617 |
Khưu Quốc Duy |
||
51 |
XH025 |
09 |
Anh văn căn bản 3 (*) |
0 |
001617 |
Khưu Quốc Duy |
Xóa nhóm |
|
52 |
XH025 |
10 |
Anh văn căn bản 3 (*) |
50 |
001617 |
Khưu Quốc Duy |
||
53 |
XH025 |
11 |
Anh văn căn bản 3 (*) |
24 |
001617 |
Khưu Quốc Duy |
||
54 |
XH025 |
12 |
Anh văn căn bản 3 (*) |
16 |
001617 |
Khưu Quốc Duy |
||
55 |
XH025 |
13 |
Anh văn căn bản 3 (*) |
21 |
002079 |
Nguyễn Thị Kim Thi |
||
56 |
XH025 |
14 |
Anh văn căn bản 3 (*) |
22 |
002079 |
Nguyễn Thị Kim Thi |
||
57 |
XH025 |
15 |
Anh văn căn bản 3 (*) |
38 |
002079 |
Nguyễn Thị Kim Thi |
||
58 |
XH025 |
H01 |
Anh văn căn bản 3 (*) |
0 |
019928 |
Lê Huỳnh Thảo Trúc |
Xóa nhóm |
|
59 |
XH025 |
H02 |
Anh văn căn bản 3 (*) |
24 |
019928 |
Lê Huỳnh Thảo Trúc |
thaotruc90@gmail.com |
|
60 |
XH025 |
H03 |
Anh văn căn bản 3 (*) |
47 |
002442 |
Võ Hồng Dũng |
vhdung@ctu.edu.vn |
|
61 |
XH025 |
H04 |
Anh văn căn bản 3 (*) |
0 |
002442 |
Võ Hồng Dũng |
Xóa nhóm |
|
62 |
XH025 |
H05 |
Anh văn căn bản 3 (*) |
0 |
002442 |
Võ Hồng Dũng |
Xóa nhóm |
|
|
|
|
|
|
|
|
||
63 |
XH187 |
01 |
Tiếng Anh chuyên ngành-Du lịch 1 |
0 |
002079 |
Nguyễn Thị Kim Thi |
Xóa nhóm |
|
64 |
XH187 |
02 |
Tiếng Anh chuyên ngành-Du lịch 1 |
0 |
002079 |
Nguyễn Thị Kim Thi |
Xóa nhóm |
|
65 |
XH187 |
03 |
Tiếng Anh chuyên ngành-Du lịch 1 |
20 |
002079 |
Nguyễn Thị Kim Thi |
||
66 |
XH187 |
04 |
Tiếng Anh chuyên ngành-Du lịch 1 |
43 |
002079 |
Nguyễn Thị Kim Thi |
||
67 |
XH187 |
H01 |
Tiếng Anh chuyên ngành-Du lịch 1 |
45 |
002442 |
Võ Hồng Dũng |
vhdung@ctu.edu.vn |
|
68 |
XH188 |
01 |
Tiếng Anh chuyên ngành-Du lịch 2 |
0 |
001060 |
Đào Minh Trung |
Xóa nhóm |
|
69 |
XH188 |
H01 |
Tiếng Anh chuyên ngành-Du lịch 2 |
20 |
002442 |
Võ Hồng Dũng |
vhdung@ctu.edu.vn |
|
70 |
XH189 |
01 |
Tiếng Anh chuyên ngành-Du lịch 3 |
38 |
002380 |
Phan Thanh Ngọc Phượng |
||
71 |
XH189 |
02 |
Tiếng Anh chuyên ngành-Du lịch 3 |
0 |
002380 |
Phan Thanh Ngọc Phượng |
Xóa nhóm |
|
72 |
XH189 |
03 |
Tiếng Anh chuyên ngành-Du lịch 3 |
39 |
002380 |
Phan Thanh Ngọc Phượng |
||
73 |
XH189 |
H01 |
Tiếng Anh chuyên ngành-Du lịch 3 |
20 |
002442 |
Võ Hồng Dũng |
vhdung@ctu.edu.vn |
Chúc các bạn sinh viên học tập tốt.
- Tuyên bố lý do của buổi họp
- Công bố danh sách Thầy/ Cô được quy hoạch Trưởng và Phó trưởng Bộ môn nhiệm kỳ 2020-2025.
- Các Thầy/ Cô bỏ phiếu tín nhiệm
Các Thầy, Cô tại buổi họp
Cuộc họp kết thúc lúc 17h cùng ngày.